• Thông dụng

    Danh từ

    Mass, patch
    đám mây
    a mass of cloud, crowd; throng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    stab
    punch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sputum
    crash

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    band
    bumping
    cluster
    region
    beam
    compact
    consolidate
    paddle short
    pile
    puddle
    raking stem
    ram
    tamp
    tamper
    mile
    bold
    bold net
    dark
    dense

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    prod
    stick
    founder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X