• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    energized

    Giải thích VN: Miêu tả trạng thái đã được tiếp nguồn năng [[lượng. ]]

    Giải thích EN: Describing a state of being connected to a source of energy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X