• Thông dụng

    Contribution.
    Đảm phụ quốc phòng
    Contribution to nation defence; contribution.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    encumbrance
    incumbrance
    surcharge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X