• Thông dụng

    Danh từ.

    Room, chamber, hall.
    ta phòng bên cạnh
    shes in the next room.
    Động từ.
    to prevent, to ward off, to avert.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X