• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    extrude

    Giải thích VN: Đẩy, nhét, hoặc [[ép. ]]

    Giải thích EN: To force, thrust, or press out.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X