• Thông dụng

    Stuff, cram.
    Nhét áo quần vào bị
    To stuff clothing into a bag.
    No quá không nhét được nữa
    To be unable to stuff because one is too full with food.
    Pack
    Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa
    It is full up, don't pack in any more passengers.
    Slip.
    Nhét bức thư vào túi
    To slip a letter into one's pocket.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cram

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fill

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stuff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X