• Thông dụng

    Spruce, neartly dressed.
    Ăn mặc đỏm
    To be neartly dressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X