-
Thông dụng
Động từ
To eat, to feed, to take, to have
- ăn cơm ăn bánh mì
- to eat rice, to eat bread
- những con bò đang ăn cỏ khô
- the cows are feeding on hay
- cho ngựa ăn yến mạch
- to feed oats to horses
- đến giờ cho các em bé ăn chưa
- is it time to feed the babies?
- chúng không tự ăn một mình được
- they cannot feed themselves yet
- ăn điểm tâm ăn trưa
- to have breakfast, to have lunch
- ăn một bữa ăn đạm bạc thịnh soạn
- to take a frugal/copious meal
- thức ăn
- eatables, foods, comestibles
- giờ ăn
- mealtime
- quả ăn được
- an eatable fruit
To take, to receive, to earn
- cho máy ăn dầu mỡ
- to give an engine fuel and lubricant
- tàu đang ăn hàng
- the ship is taking on cargo (is loading)
- ăn lương
- to earn a salary, to earn wages
- ăn công điểm
- to earn wages on points
- bị ăn mất nhiều quân cờ
- to have many pieces taken
- viên thanh tra này nổi tiếng là ăn hối lộ
- this inspector is famous for receiving bribes
- nóng ăn
- eager to earn quick returns
- muốn ăn to
- to want to earn big profits
- vải này ăn màu
- this cloth takes colour well
- mày muốn ăn đòn hay không
- do you want to take a thrashing?
- ăn đạn
- to receive a shot
To be part of, to be an appendage to, to belong to
- dãy nhà này không thuộc về phường ta mà ăn về phường bên
- this row of houses don't belong to our ward, but are part of the next
- ăn khoẻ
- to eat like a horse, to be a big eater
- ăn cháo đá bát
- eaten bread is soon forgotten, to bite the hand that feeds one
- ăn mặn khát nước
- he that sows good seed shall reap good corn; he that sows virtue shall reap fame
- ăn miếng trả miếng
- tit for tat; an eye for an eye, a tooth for a tooth
- ăn hương ăn hoa
- to peck to nibble
- ăn trắng mặc trơn
- to live in clover
- ăn như mỏ khoét
- to eat much and often
- ăn phải đũa của ai
- to take a leaf out of somebody's book
- ăn trên ngồi trốc
- of rank and fashion, of power and position
- ăn cơm nhà vác ngà voi
- to have one's trouble for one's pain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ