• Thông dụng

    Convection.
    Đối lưu nhiệt
    Thermal convection.
    Exchange (goods).

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    convection
    convenience food
    conventional cable
    countercurrent
    counterflow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X