• Thông dụng

    Danh từ
    Cavern
    Động từ
    To move
    To touch; to collide

    Tính từ

    Heavy; rough; boisterous
    biển động
    Rough sea

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X