• Thông dụng

    Danh từ.

    Sea
    biển
    sea fish
    tàu biển
    a sea-going ship
    biển người dự mít tinh
    a sea of people was attending the meeting
    biển lúa
    a sea of rice plants
    vùng biển hải phận
    territorial waters
    Escutcheon (do vua ban)
    Signboard, poster, plate, post
    biển quảng cáo
    an advertising poster
    biển chỉ đường
    a directing post.
    biển cửa hàng
    a shop's signboard
    biển ghi số xe
    licence plate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X