• Đì đùng

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Boom in salvoes, bang in salvoes.
    Tiếng súng đì đùng suốt đêm
    Guns boomed in salvoes the whole night.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X