• Thông dụng

    Danh từ
    hoa súng
    water-lily,nenuphar
    gun

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    shooter

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tumor
    cornu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gun
    horn

    Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động [[vật. ]]

    Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..

    ăng ten hình sừng
    electromagnetic horn
    ăng ten hình sừng
    horn antenna
    ăng ten hình sừng
    horn radiator
    khe phóng điện kiểu sừng
    horn gap
    khe phóng điện sừng
    horn gap
    lưỡi dao hình sừng
    horn-like knife
    lưỡi dao kiểu sừng
    horn-like blade
    sừng chống sét
    horn gap
    sừng cực
    pole horn
    sừng cực từ
    pole horn
    sừng phóng điện
    arcing horn
    sừng trước của tủy sống
    anterior horn
    sừng xương cụt
    coccygeal horn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    horn
    sừng hàn
    solder horn
    sừng được tạo thành
    forming horn
    vỏ sừng
    horn shell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X