-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sound
- âm thanh giống tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh tiếng nói
- speech sound
- bộ hấp thụ tiếng động
- sound absorber
- bộ đọc tiếng
- sound reader
- giãn tiếng kêu
- sound-damping
- hệ số hấp thụ (tiếng ồn)
- absorption coefficient (sound)
- không tiếng kêu
- sound-damping
- làm giảm tiếng ồn
- sound attenuation
- màn chống tiếng ồn
- sound protection shield
- máy đo tiếng ồn
- sound (level) meter
- mức tiếng ồn
- sound level
- ống giảm tiếng ồn (ống thông gió)
- sound trap
- sự làm giảm tiếng ồn
- sound attenuation
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- sound pollution
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound absorber
- thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
- sound attenuator
- tiếng chủ quan
- subjective sound
- tiếng cọ sát
- friction sound
- tiếng dội tâm trương
- diastolic-shock sound
- tiếng gõ hộp bìa cứng
- bandbox sound
- tiếng kim loại
- metalic sound
- tiếng lắc, tiếng động chẩn
- shaking sound
- tiếng lạo xạo mũi ức
- xiphisternal crunching sound
- tiếng ồn do cấu trúc
- structure-borne sound
- tiếng ồn tất nhiên
- structure borne sound
- tiếng ống bễ
- bellous sound
- tiếng rú rít
- throbbing sound
- tiếng thở
- respiratory sound
- tiếng tim
- cardiac sound
- tiếng tim
- heart sound
- tiếng tim thai
- fetal-heart sound
- tiếng tim tích tắc
- tick tack sound
- tiếng trong tai
- entotic sound
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-absorbing material
voice
- bảng mạch tiếng nói
- voice board
- bộ dò tiếng nói
- voice detector
- bộ mã hóa tiếng nói
- vocoder (voicecoder)
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice coder
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice coder (vocoder)
- bộ nhận biết tiếng nói
- voice-recognition unit
- bộ nhiễu số loại tiếng nói
- linear digital voice scrambler
- bộ tổng hợp tiếng nói
- voice synthesizer
- bộ đáp ứng tiếng nói
- VRU (voiceresponse unit)
- công nghệ nhận dạng tiếng nói
- voice recognition technology
- công nghệ xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- dải tần số tiếng nói
- voice frequency band
- dải tần tiếng nói
- voice-band
- dải tiếng nói
- voice band
- dữ liệu dưới tiếng nói
- data under voice
- dữ liệu tiếng mã xung
- PCVD (pulsecode voice data)
- dữ liệu tiếng mã xung
- pulse code voice data (PCVD)
- dữ liệu trên tiếng nói
- data above voice
- hộp thư có tiếng nói
- voice mailbox
- hộp thư tiếng nói
- voice mailbox
- kênh báo hiệu tiếng nói
- Signalling Voice Channel (SVC)
- kênh tiếng
- voice channel
- kênh tiếng nói
- voice channel
- Khuyến nghị G.711 của ITU về điểm xung mã các tần số tiếng nói
- G.711 - Pulse code modulation of voice frequencies ITU Recommendation (G.711)
- kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
- voice recognition technology
- kỹ thuật xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- mã hóa tiếng nói
- voice encoding
- mã tiếng nói
- voice code
- mạng tiếng nói
- voice network
- máy ghi tiếng nói
- voice recorder
- máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
- Computer and Interactive Voice Response (CIVR)
- mức tiếng nói
- voice level
- nén tiếng
- voice compression
- nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói
- Speaker independent voice recognition (SIVR)
- nhận biết tiếng nói tự động
- Automatic Voice Recognition (AVR)
- nhận dạng tiếng nói
- voice recognition
- nhập tiếng nói
- voice data entry
- rãnh tiếng nói
- voice track
- sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu
- voice/data packet switch
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- VDE (voicedata entry)
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice data entry
- sự phát tiếng nói đã thu
- recorded voice announcement
- sự phát tiếng nói đã thu
- RVA (recordedvoice announcement)
- sự thử mức tiếng nói
- voice level test
- sự truyền tiếng nói
- voice transmission
- sự xử lý tiếng nói
- voice processing
- tần số tiếng nói
- VF (voicefrequency)
- tần số tiếng nói
- voice frequency
- tần số tiếng nói
- voice frequency (VF)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- voice recognition device (VRD)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- VRD (voice-recognition device)
- thiết bị nhận tiếng nói
- VID (voiceinput device)
- thiết bị phát tiếng nói đã thu
- recorded voice announcement unit
- thiết bị xuất tiếng nói
- VOD (voice-output device)
- thiết bị xuất tiếng nói
- voice-output device (VOD)
- thông báo tiếng nói
- voice message
- thông tin bằng tiếng nói
- voice communication
- thông điệp tiếng nói
- voice message
- thư tiếng nói
- voice mail
- tiếng an toàn
- secure voice
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- Tiếng nói và truyền thoại qua ATM
- Voice and Telephony Over ATM (VTOA)
- tiếng thổi hang
- cavernous voice
- tổng hợp tiếng nói
- voice synthesis
- trả lời bằng tiếng nói
- VAB (voiceanswer-back)
- trả lời bằng tiếng nói
- voice answer back (VAB)
- trả lời bằng tiếng nói
- voice response
- truyền thông tiếng nói
- voice communication
- vi mạch tiếng nói
- voice chip
- đáp ứng tiếng nói
- voice response
- đầu ra tiếng nói
- voice output
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- narrow-band voice modulation
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- NBVM (narrowband voice modulation)
- đơn vị tiếng nói
- voice synthesizer
- đơn vị tiếng nói
- VU (voiceunit)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ