• Thông dụng

    Tính từ

    diseased; ailing; ill; sick
    giả vờ ốm
    To pretend to be ill; To feign illness
    Xem Gầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X