• Thông dụng

    Tính từ.

    False; artificial; forged.
    răng giả
    false teeth.

    Động từ.

    To pretend; to feign.
    giả đau
    To pretend to be ill.
    To disguise.
    giả làm công an
    He disguised himself as a policeman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X