• Thông dụng

    Danh từ

    Platform (of a machine)
    bàn máy khoan
    a drilling machine's platform

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bench
    machine table
    platform
    stand
    table
    workbench

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X