-
Thông dụng
Danh từ
Table
- bàn ăn
- a dinner-table
- bàn vuông
- a square table
- bàn gấp lại được bàn xếp
- a folding table
- bàn đặt bên cạnh giừơng
- a bedside-table
- bàn trang điểm bàn phấn
- a dressing-table
- bàn bi-a
- a billiard-table
- khăn bàn
- a table-cloth
- bày bàn ăn
- to lay/set the table
- dọn bàn sau khi ăn
- to clear the table
- bồi bàn
- waiter, waitress
- bàn thờ tổ tiên
- an altar for ancestor cult
Động từ
To discuss
- bàn công tác
- to discuss work, to talk shop
- bàn với nhau về cách làm
- to discuss the way to do something
- bàn tới bàn lui mãi mà chưa nhất trí
- to discuss and discuss without reaching agreement
- bài báo này bàn về vấn đề giải toả nhà ổ chuột
- this article discusses the problems of slum clearance
- quyển sách Bàn về chuyên chính vô sản
- the book "On the dictatorship of the proletariat"
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ