• Thông dụng

    Danh từ

    Plane
    dăm bào
    wood shavings
    Feudal court robe

    Động từ

    To smooth with a plane
    bào một tấm ván
    to smooth a plank
    ruột như bào
    to feel a wrench in one's heart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X