• Thông dụng

    Danh từ bowel; intestine; entrails

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bowel
    hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng nhầy)
    irritable bowel syndrome
    hội chứng ruột kích thích
    bowel syndrome
    core
    cáp ba ruột
    three-core cable
    cáp hai/ba/bốn/ruột
    two/three/four-core cable
    cáp một ruột
    single-core cable
    cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
    multi-core cable
    cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
    multiple core cable
    cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
    poly-core cable
    dầu làm ruột
    core binder
    dây hàn ruột nhựa thông
    rosin core solder
    dây hàn của ruột nhựa thông
    rosin core solder
    gỗ ruột
    core of wood
    hộp ruột (đúc)
    core box
    hút ruột cây đá
    core pulling
    nước ruột cây đá
    core water
    rót đầy ruột cây đá
    core filling
    rửa ruột cây đá
    core washing
    ruột bình tỏa nhiệt
    radiator core
    ruột cáp
    cable core
    ruột cát phun
    air-blow core
    ruột cát thổi
    air-blow core
    ruột cây (nước) đá
    ice core
    ruột cây đá
    centre core
    ruột cây đá
    ice core
    ruột chuông xót
    shell core
    ruột dây cáp
    wire rope core
    ruột khuôn
    mold core
    ruột nước (ruột rỗng nước làm nguội)
    water core
    ruột rỗng
    hollow core
    ruột thùng giảm nhiệt
    radiator core
    ruột tổ ong
    honeycomb core
    sự hút ruột cây đá
    core pulling
    sự làm khuôn bằng ruột
    core molding
    đường kính ruột
    core diameter
    gut
    intestine
    ruột già
    large intestine
    ruột non
    small intestine
    mandrel

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cockle
    filler
    ruột cho nhỏ
    short filler
    ruột từ thuốc phế phẩm
    scrap filler
    gut
    intestine
    ruột già
    large intestine
    ruột non
    narrow intestine
    ruột non
    small intestine
    sự tháo ruột
    intestine chute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X