-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
core
- cáp ba ruột
- three-core cable
- cáp hai/ba/bốn/ruột
- two/three/four-core cable
- cáp một ruột
- single-core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multi-core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- poly-core cable
- dầu làm ruột
- core binder
- dây hàn có ruột nhựa thông
- rosin core solder
- dây hàn của ruột nhựa thông
- rosin core solder
- gỗ ruột
- core of wood
- hộp ruột (đúc)
- core box
- hút ruột cây đá
- core pulling
- nước ruột cây đá
- core water
- rót đầy ruột cây đá
- core filling
- rửa ruột cây đá
- core washing
- ruột bình tỏa nhiệt
- radiator core
- ruột cáp
- cable core
- ruột cát phun
- air-blow core
- ruột cát thổi
- air-blow core
- ruột cây (nước) đá
- ice core
- ruột cây đá
- centre core
- ruột cây đá
- ice core
- ruột chuông xót
- shell core
- ruột dây cáp
- wire rope core
- ruột khuôn
- mold core
- ruột nước (ruột rỗng nước làm nguội)
- water core
- ruột rỗng
- hollow core
- ruột thùng giảm nhiệt
- radiator core
- ruột tổ ong
- honeycomb core
- sự hút ruột cây đá
- core pulling
- sự làm khuôn bằng ruột
- core molding
- đường kính ruột
- core diameter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ