• Thông dụng

    Urbane, well-mannered.
    Con người bạt thiệp
    An urbane person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X