• Thông dụng

    Danh từ

    Child, offspring, young, son, daughter
    con một
    an only child
    Sapling, seedling
    con rau
    a vegetable seedling
    (Generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) A, an, the
    con voi
    an elephant
    hai con chim
    two birds
    con đường
    a road
    (Denoting derogatorily a person of some social category)
    con buôn
    a trader
    (Denoting derogatorily a female)
    con mụ đanh đá
    a shrew of a woman
    cái con đáo để
    a termagant of a girl
    con
    a maid-servant
    Stature
    người to con
    a person of big stature
    con bế con bồng con mang con bế
    (Laden) with a swarm of little children
    con nhà lính tính nhà quan
    born into a poor family, but having expensive tastes

    Tính từ

    Small, tiny, minor
    căn buồng con rất xinh
    a tiny pretty room

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X