• Thông dụng

    Động từ

    not to have a common language; not to share the same language

    Danh từ

    Language barrier; language difference
    Quản đốccông nhân hiểu lầm nhau do bất đồng ngôn ngữ
    Language difference causes misunderstanding between manager and workers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X