-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
labour
- bạo động của công nhân
- labour troubles
- công nhân (kỹ thuật) bán lành nghề
- semi-skilled labour
- công nhân chưa khai
- unregistered labour
- công nhân làm theo mùa
- migrant labour
- công nhân lưu động
- migrant labour
- công nhân thất nghiệp
- unemployed labour
- những cuộc bạo động của công nhân
- labour troubles
- phí tổn công nhân đơn vị
- unit labour cost
- phong trào đấu tranh của công nhân
- labour disturbance
- sự thiếu công nhân lành nghề
- scarcity of skilled labour
- đẳng cấp công nhân
- labour grade
- đẳng cấp công nhân, đẳng cấp lao động
- labour grade
worker
- công nhân (kỹ thuật)
- semi-skilled worker
- công nhân (kỹ thuật) lành nghề
- skilled worker
- công nhân ăn lương
- paid worker
- công nhân biên tế
- marginal worker
- công nhân cấp hai
- secondary worker
- công nhân chất xám
- knowledge worker
- công nhân chính thức
- regular worker
- công nhân chui
- underground worker
- công nhân có tay nghề giỏi
- proficiency worker
- công nhân cổ trắng
- white-collar worker
- công nhân công nghiệp
- industrial worker
- công nhân công xưởng
- factory worker
- công nhân dệt
- mill worker
- công nhân di trú
- migrant worker
- công nhân giỏi tay nghề
- proficient worker
- công nhân khách trú
- guest worker
- công nhân kỹ thuật cổ xám
- grey collar (worker)
- công nhân làm tại nhà
- outside worker
- công nhân làm toàn thời gian
- full-time worker
- công nhân làm việc cả thời gian
- full- time worker
- công nhân làm việc có thời gian
- fulltime worker
- công nhân lao động phổ thông
- unskilled worker
- công nhân ngầm, bí mật
- underground worker
- công nhân ngoài công đoàn
- non-union worker
- công nhân nông nghiệp
- agricultural worker
- công nhân nông nghiệp
- farm worker
- công nhân nước ngoài
- migrant worker
- công nhân phân xưởng
- shop floor worker
- công nhân sản xuất
- production worker
- công nhân tạm thời
- temporary worker
- công nhân thành thị
- urban worker
- công nhân thành viên hội đồng quản trị
- worker director
- công nhân thất nghiệp
- unemployed worker
- công nhân trình độ tay nghề trung bình
- average worker
- công nhân tuyến một
- shop floor worker
- công nhân xây dựng
- building worker
- công nhân xây dựng
- construction worker
- công nhân, thợ không lành nghề
- unskilled worker
- những người đại diện công nhân viên chức
- worker representation
- sự tham gia quản lý của công nhân
- worker participation
- sự tự trị của công nhân
- worker control
- thợ, công nhân làm theo mùa
- seasonal worker
- ủy viên quản trị công nhân
- worker director
reckon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ