• Thông dụng

    Danh từ

    Disturbance, turmoil
    những cuộc biến loạn trong triều
    disturbances in the court

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    unrest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X