• Thông dụng

    Danh từ

    Aunt; auntie; Miss; young lady
    A little miss'

    Động từ

    To boil down
    nước đường
    To boil down sirup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X