• Thông dụng

    Tính từ

    Small, little, tiny
    cây quả
    a tree bearing small fruit
    lớn nuốt
    great fish eat up small
    Secondary (nói về người vợ)
    vợ
    a secondary wife, a concubine
    Soft, low (nói về âm thanh)
    nói quá nghe không
    to speak too softly, hence inaudibly
    cái lầm
    ��that's no small blunder
    hạt tiêu
    ��little body, great mind
    ra to
    ��to make mountains out of molehills

    Danh từ

    Baby
    không ăn đâu
    baby would not eat!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X