• Thông dụng

    Danh từ

    Peacock
    công mái
    peahen
    Danh từ
    work; labour

    Tính từ

    Public; common
    của công
    public property fair; equitable
    bất công
    unfair

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X