• Thông dụng

    Danh từ

    Property; belongings; given kind of food
    bảo vệ của công
    to protect public property

    Trạng ngữ

    Of; belong to; from
    ta bạn của tôi
    A girl friend of mine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X