• Thông dụng

    Danh từ

    Progression
    cấp số cộng
    an arithmetical progression
    cấp số nhân
    a geometric progression

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    progression

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X