• Thông dụng

    Danh từ
    Step
    Rank, level, class
    Grade

    Tính từ

    Urgent, pressing
    việc cấp lắm
    a very pressing business
    provincial: cấp tỉnh, territorial: cấp trung ương, municipal: cấp thành phố

    Động từ

    To grant, to issue
    cấp học bổng cho học sinh
    to grant scholarships to pupils
    cấp giấy phép
    to issue permits

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X