• Thông dụng

    Danh từ

    Police officer
    sở cẩm
    a police station
    (gạo cẩm, nếp cẩm) Violet sticky rice
    rượu cẩm
    violet sticky rice alcohol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X