-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
liquor
Giải thích VN: 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết [[xuất. ]]
Giải thích EN: 1. any aqueous solution of one or more chemical compounds.any aqueous solution of one or more chemical compounds.2. the liquid overflow from an extraction process.the liquid overflow from an extraction process.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alcohol
- cacburetơ rượu
- alcohol carburetor
- chất lấy từ rượu
- alcohol derivative
- chứng nghiện rượu
- alcohol addict
- dùng dịch hồ rượu polyvinyl
- polyvinyl alcohol size
- Hiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu
- European Alcohol Brandy and Spirit Union
- kháng axit rượu, tính chịu axit rượu
- acid alcohol resistance
- nhà máy rượu
- alcohol distillery
- nhiệt kế rượu
- alcohol thermometer
- nivô rượu
- alcohol level
- rượu amyl
- pentyl alcohol
- rượu arachic
- eicosyl alcohol
- rượu bậc ba
- tertiary alcohol
- rượu bậc hai
- secondary alcohol
- rượu bậc nhất
- primary alcohol
- rượu benzyl
- benzyl alcohol
- rượu biến chất
- denatured alcohol
- rượu biến tính
- denatured alcohol
- rượu bocnyl
- bornyl alcohol
- rượu camphyl
- camphyl alcohol
- rượu cấp cao
- higher alcohol
- rượu eicosyl
- eicosyl alcohol
- rượu etyl
- ethyl alcohol
- rượu gỗ
- wood alcohol
- rượu hexyl
- hexyl alcohol
- rượu isopropyl
- isopropyl alcohol
- rượu khan
- dehydrated alcohol
- rượu không bão hòa
- unsaturated alcohol
- rượu khử nước, cồn tinh thiết
- dehydrated alcohol
- rượu metan
- methane alcohol
- rượu metanol
- wobble alcohol
- rượu metyl
- methyl alcohol
- rượu metyl
- wood alcohol
- rượu metyla
- methyl alcohol
- rượu năm lần
- pentabasic alcohol
- rượu nhiều lần
- polyhydric alcohol
- rượu pentyl
- pentyl alcohol
- rượu phenylic
- phenylic alcohol
- rượu polyvinyl
- polyvinyl alcohol (PVAL)
- rượu polyvinyl
- PVAL (polyvinylalcohol)
- rượu thơm, rượu mạch vòng
- aromatic alcohol
- rượu thujyl
- thujyl alcohol
- rượu tinh chế
- rectifled alcohol
- rượu tinh khiết
- pure alcohol
- rượu từ ngũ cốc
- grain alcohol
- rượu tuyệt đối
- absolute alcohol
- rượu đã loại nước
- dehydrated alcohol
- rượu đã metyl hóa
- denatured alcohol
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
alcohol
- hàm lượng rượu
- alcohol content
- nhà máy rượu
- alcohol plant
- nồng độ rượu
- alcohol concentration
- rượu alilic
- allyl alcohol
- rượu amilic
- amyl alcohol
- rượu biến tính
- food alcohol
- rượu biến tính đặc biệt
- specially denatured alcohol
- rượu etilic công nghiệp
- industrial ethyl alcohol
- rượu etilic không thấm nước
- absolute alcohol
- rượu Etilic từ hồ Sunfit
- sulphite waste liquor alcohol
- rượu etilic từ phế liệu gỗ
- wood waste alcohol
- rượu etilic uống
- crude alcohol
- rượu kế
- alcohol gaufre
- rượu khan
- anhydrous alcohol
- rượu nồng độ thấp
- low-proof alcohol
- rượu thô
- denatured alcohol
- rượu tinh chế
- main product alcohol
- rượu tinh chế
- rectified alcohol
- rượu từ mật rỉ
- beet alcohol
- rượu từ nho
- grape alcohol
- rượu uống
- agrain alcohol
- sự cất rượu
- alcohol distillation
- sự lên men rượu
- alcohol-fermentation
- độ bền rượu
- alcohol tolerance
- đồ uống không có rượu
- alcohol-free beverage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ