• Thông dụng

    Tính từ

    Careful
    tác phong cẩn thận
    a careful style of work
    tính toán cẩn thận
    to make careful calculations
    cẩn thận kẻo ngã
    take care, you may fall

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fixed carbon

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    precisely, imprecise
    courtier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X