• tiếng Pháp Carreau

    Thông dụng

    Danh từ

    (trên giấy) square
    (trên vải) check
    vải ca
    check (checked) cloth
    vải ca xanh trắng
    blue-and-white checked material
    trò chơi ca rô, cờ ca rô
    noughts and crosses
    tic-tac-toe, tick-tack-toe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X