• Thông dụng

    Danh từ

    Mug (about 1/4 litre)
    rót nước vào ca
    to pour water into a mug
    uống một ca nước
    to drink a mug of water
    Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)
    Shift
    một ngày làm ba ca
    there are three shifts a day
    làm ca đêm
    to be on the night shift
    giao ca
    to hand over one's shift
    Team (on the same shift)
    năng suất của toàn ca
    the productivity of a whole team
    Case
    ca cấp cứu
    an emergency case
    Tune, aria (điệu dân tộc cổ truyền ở một số địa phương miền Nam)
    ca Huế
    Hue tune
    Short song, short declamation piece

    Động từ

    To sing (nói về những điệu cổ truyền ở miền Nam)
    ca một bài cải lương
    to sing an aria of the reformed theatre
    ca khúc khải hoàn
    to sing a triumphal hymn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    relay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fish

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    jar
    shift
    fish
    piscine
    aubergine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X