• Thông dụng

    Danh từ

    Head, chief (as opposite to phó)
    một chánh hai phó
    one chief and two deputies
    chánh tổng
    canton chief
    Sprig, twig

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X