• Thông dụng

    Danh từ.

    Delta
    châu thổ sông Cửu Long
    The Mekong delta.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deltaic
    trầm tích châu thổ
    deltaic deposit
    deltaic delta
    flat terrain, delta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X