• Thông dụng

    Danh từ

    Continent
    châu á
    The Asian continent
    năm châu bốn biển
    the four corners of the earth; all the world
    Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp)
    Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)
    Pearl
    (kết hợp hạn chế) Tear
    châu về hợp phố
    lost jewel returns to its owner
    gạo châu củi quế
    rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living

    Động từ

    To huddle together
    châu đầu lại nói chuyện
    to huddle together for a talk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X