• Thông dụng

    Tính từ

    Curled up, coiled up
    nằm chèo queo lạnh
    to lie curled up because of the cold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X