• Thông dụng

    Tính từ

    Unsteady, unstable, cranky
    giừơng chật chưỡng
    the bed is cranky
    Như chất chưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X