• Thông dụng

    Tính từ.

    Tight, narrow
    đôi giày chật
    a pair of tight shoes
    người đông nhà chật
    large family, narrow house
    Overcrowded, crammed, packed
    quần áo nhét chật va li
    clothes crammed into a suitcase
    người xem đứng chật hai bên đường
    onlookers packed the two sides of the road
    chuyến tàu chật như nêm
    an overcrowded train
    rạp hát chật ních những người
    the theatre was packed with people

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X