• Chờ

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Động từ

    To wait
    chờ bạn
    to wait for one's friend
    chờ tàu
    to wait for one's train

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X