• Thông dụng

    Tính từ

    Essential
    nhiệm vụ chủ yếu
    an essential task

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    basic
    capital
    cardinal
    crucial
    dominant
    essential
    primary
    prime
    principal
    principally

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    major
    master
    primary
    prime
    principal
    staple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X