• Thông dụng

    Danh từ

    Owner, proprietor
    chủ hiệu buôn
    the owner of a shop, a shopkeeper
    chủ khách sạn
    the proprietor of a hotel
    Master
    người chủ đất nước
    the master of the country
    phải làm chủ được mình
    one must be the master of oneself, one must be able to control oneself
    Employer, boss
    chủ thợ
    employer and employee, capital and labour
    thay thầy đổi chủ
    to change masters and bosses
    Host
    chủ tiễn khách
    the host saw the guest off

    Tính từ

    Main, principal
    động mạch chủ
    the main artery, aorta
    con bài chủ
    a main card, a trump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X