• Thông dụng

    Danh từ

    Summer rice
    cấy chiêm
    to transplant summer rice
    đồng chiêm
    summer rice-fields
    chiêm khê mùa thối
    failure of both summer and autumn crops

    Tính từ

    (nói về thóc) Of the fifth lunar month, summer
    thóc chiêm
    summer paddy
    Out of season, late
    ổi chiêm
    out-of-season guavas
    na chiêm
    late custard-apples

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X