• Thông dụng

    Danh từ

    String
    chuỗi ngọc
    a string of pearls
    một chuỗi tiền xu
    a string of coins
    Succession, round, peal
    chuỗi ngày thơ ấu
    a succession (round) of childhood days
    vang lên những chuỗi cười
    to ring with peals of laughter
    Series

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X