• Thông dụng

    Danh từ. gem; precious stone.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gem
    jade
    jewel
    pearl
    chất tạo thành ngọc trai
    mother-of-pearl
    sơn mica màu ngọc
    pearl-mica paint
    sơn mica ngọc pha
    crystal-pearl mica paint
    tup ngọc trai
    pearl sinter
    đèn ngọc trai
    pearl lamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X