• Thông dụng

    Động từ.

    To paste; to stick; to glue.
    khẩu hiệu dán trên tường
    A banner stick on the wall. To rivet.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gradual

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ectasia
    passage

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    expansion

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adhere
    affix
    agglutinate
    attach
    bond
    cement
    coat
    glue
    glue (together)
    glued
    glued laminated panel
    paste
    paste (computer file ~)
    stem
    stick
    array
    frame
    lattice
    layup
    principal
    rack
    truss
    jar
    carry off
    conduct
    conduction
    leading
    tap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    glue
    stick
    rack
    subject

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X