• Thông dụng

    Under; below
    dưới chế độ phong kiến
    Under fewdalism Low lower; inferior
    người cấp dưới
    An inferior In
    đi dưới mưa
    to walk in the rain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X